Từ "quen hơi" trong tiếng Việt có nghĩa là sự quen thuộc với một người hay một điều gì đó thông qua mùi hương, hơi thở hoặc sự gần gũi. Thường thì từ này được sử dụng để diễn tả sự gắn bó, thân thiết giữa con người với nhau, đặc biệt là giữa cha mẹ và con cái.
Giải thích chi tiết:
Quen: Có nghĩa là có sự biết đến, đã gặp gỡ hoặc đã trải qua một cái gì đó.
Hơi: Trong ngữ cảnh này, "hơi" có thể hiểu là hơi thở, mùi hương hoặc cảm giác từ cơ thể của một người.
Ví dụ sử dụng:
"Con tôi mới sinh ra, nó rất quen hơi mẹ. Mỗi khi mẹ ôm, nó đều cảm thấy an toàn."
"Chó thường quen hơi của chủ, vì vậy chúng có thể nhận ra chủ ngay cả khi không nhìn thấy."
"Trong tâm lý học, việc trẻ nhỏ quen hơi với người chăm sóc giúp phát triển tình cảm và sự tin tưởng."
"Khi một người lớn lên trong một môi trường gia đình ấm áp, họ sẽ quen hơi với tình cảm và sự quan tâm, điều này ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý của họ."
Phân biệt các biến thể của từ:
Quen có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như "quen mặt" (biết mặt), "quen tay" (thành thạo trong việc gì đó).
Hơi cũng có thể kết hợp với từ khác như "hơi nóng", "hơi lạnh" để diễn tả các trạng thái vật lý.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Thân thuộc: Cảm giác gần gũi, quen biết với ai đó.
Quen biết: Có sự biết đến và giao tiếp với ai đó nhưng không nhất thiết phải có sự gần gũi như trong "quen hơi".
Kết luận:
"Quen hơi" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ để diễn tả sự quen thuộc với mùi hương, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự gắn bó tình cảm.