Characters remaining: 500/500
Translation

quen hơi

Academic
Friendly

Từ "quen hơi" trong tiếng Việt có nghĩasự quen thuộc với một người hay một điều đó thông qua mùi hương, hơi thở hoặc sự gần gũi. Thường thì từ này được sử dụng để diễn tả sự gắn bó, thân thiết giữa con người với nhau, đặc biệt giữa cha mẹ con cái.

Giải thích chi tiết:
  • Quen: Có nghĩa sự biết đến, đã gặp gỡ hoặc đã trải qua một cái đó.
  • Hơi: Trong ngữ cảnh này, "hơi" có thể hiểu hơi thở, mùi hương hoặc cảm giác từ cơ thể của một người.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Con tôi mới sinh ra, rất quen hơi mẹ. Mỗi khi mẹ ôm, đều cảm thấy an toàn."
    • "Chó thường quen hơi của chủ, vậy chúng có thể nhận ra chủ ngay cả khi không nhìn thấy."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong tâm lý học, việc trẻ nhỏ quen hơi với người chăm sóc giúp phát triển tình cảm sự tin tưởng."
    • "Khi một người lớn lên trong một môi trường gia đình ấm áp, họ sẽ quen hơi với tình cảm sự quan tâm, điều này ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý của họ."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Quen có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như "quen mặt" (biết mặt), "quen tay" (thành thạo trong việc đó).
  • Hơi cũng có thể kết hợp với từ khác như "hơi nóng", "hơi lạnh" để diễn tả các trạng thái vật .
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Thân thuộc: Cảm giác gần gũi, quen biết với ai đó.
  • Quen biết: sự biết đến giao tiếp với ai đó nhưng không nhất thiết phải sự gần gũi như trong "quen hơi".
Kết luận:

"Quen hơi" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ để diễn tả sự quen thuộc với mùi hương, còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự gắn bó tình cảm.

  1. Quấn quít với hơi hướng: Con quen hơi mẹ.

Comments and discussion on the word "quen hơi"